Trêu hay chêu? Sử dụng từ nào mới là đúng theo từ điển?
Trêu hay chêu? Sử dụng từ nào mới là đúng theo từ điển? Đây là câu hỏi mà nhiều người thường gặp phải khi viết hoặc nói tiếng Việt. Hai từ này có cách phát âm gần giống nhau, nhưng có ý nghĩa khác biệt. Trong bài viết này, Chanh Tươi Review sẽ giải thích rõ hơn về nguồn gốc, cách dùng và ví dụ của hai từ trêu và chêu, để bạn có thể sử dụng chính xác và hiệu quả hơn trong giao tiếp.
Trêu hay chêu? Sử dụng từ nào mới đúng?
Sử dụng trêu hay chêu mới đúng?
Nhầm lẫn giữa từ "trêu" và "chêu" phát sinh do sự khác biệt về phương ngữ ở các khu vực miền nước ta. Mặc dù ở một số địa phương, đặc biệt là ở khu vực phía Bắc, người ta thường sử dụng từ "chêu", nhưng ở những nơi khác, người ta lại sử dụng từ "trêu". Tuy nhiên, trong giao tiếp và văn viết, chỉ có từ "trêu" là chính xác về chính tả tiếng Việt.
"Trêu" diễn đạt các hành động, cử chỉ khiến người khác bực tức, xấu hổ hoặc mang lại niềm vui cho đối phương. Đây có thể là những trò đùa tinh nghịch hoặc những lời châm chọc.
Ví dụ: Trong khi chơi game, bạn Khánh trêu đùa bạn Danh bằng cách đe doạ ma, khiến Danh giật mình nhảy lên và cả hai cười vui vẻ. Điều này là một ví dụ về hành động trêu đùa hạnh phúc giữa hai người bạn.
Hiện nay, từ "chêu" chưa được ghi nhận trong bất kỳ từ điển tiếng Việt nào và không mang ý nghĩa nào. Nó thực chất chỉ là một cách phát âm sai ở một số vùng miền, dẫn đến tình trạng nhầm lẫn giữa "trêu" và "chêu". Do đó, chỉ có từ "trêu" mới là đúng chính tả tiếng Việt.
Một số trường hợp nhầm lẫn trêu và chêu thường gặp
- Trêu chọc và chêu chọc
Trêu chọc là khi gây tức giận cho người khác. Ví dụ: Rất may tôi kiểm soát được cơn giận khi bị trêu chọc bởi những người bạn cũ. Trong từ điển tiếng Việt, không có từ "chêu chọc".
- Trêu đùa và chêu đùa
Trêu đùa là làm cho người khác vui vẻ hoặc có thể làm họ bực tức thêm. Ví dụ: Giờ giải lao, học sinh trêu đùa nhau khiến sân trường nở nụ cười. Trong trường hợp này, từ "trêu đùa" là chính xác, không có từ "chêu đùa".
- Trêu ghẹo và chêu ghẹo
Trêu ghẹo là hành động trêu đùa hoặc tán tỉnh. Ví dụ: Bạn bè trò chuyện, trêu ghẹo và cãi nhau một cách vui vẻ. Trong từ điển, chỉ có "trêu ghẹo", không có "chêu ghẹo".
- Trêu ngươi và chêu ngươi
Trêu ngươi là cách trêu chọc khiến người khác bực tức. Ví dụ: Đối tác thay đổi lịch hẹn mà không thông báo, rõ ràng là đang trêu ngươi chúng ta. Trong từ điển, chỉ có "trêu ngươi", không có "chêu ngươi".
Nguyên nhân dẫn đến nhầm lẫn trêu, chêu
Nguyên nhân khiến cho sự nhầm lẫn giữa việc sử dụng trêu hay chêu xuất phát từ sự không phân biệt giữa cách phát âm của âm "tr" và "ch". Trong quá trình giao tiếp, nhiều người thường gặp khó khăn khi phát âm chính xác hai âm này, dẫn đến sự nhầm lẫn về từ ngữ. Điều này thường xuyên xuất hiện ở miền Bắc Việt Nam, nơi mà người ta thường sử dụng từ "chêu" thay vì "trêu".
Thêm vào đó, khi học ngôn ngữ, người ta thường nghe nói trước hơn là tiếp xúc với mặt chữ. Do đó, việc phát âm thường xuyên từ "chêu" mà không có sự kết hợp với việc đọc và viết cũng đóng góp vào việc khó khăn trong việc sửa sai, khiến cho lỗi phát âm trở thành một thói quen khó điều chỉnh.
Cách khắc phục lỗi sai trêu và chêu
Khắc phục lỗi chính tả trong việc sử dụng từ trêu hay chêu có thể khá thách thức, do đó, việc kiên trì là quan trọng. Để sửa sai, bạn có thể thực hiện những bước sau:
- Kiểm tra từ điển để xác định cách viết đúng của từ trêu hay chêu.
- Lưu ý mặt chữ và rèn cách phát âm chính xác của từ. Thực hành nhiều lần để cải thiện.
- Tăng cường việc đọc sách, báo, và tài liệu để mở rộng vốn từ vựng tiếng Việt.
- Áp dụng từ mới khi gặp cơ hội giao tiếp hay viết, giúp tăng sự tự tin và tránh sai chính tả.
Những bước này giúp bạn cải thiện và ngăn chặn lỗi chính tả liên quan đến từ trêu và chêu.
Quy tắc phân biệt âm tr và ch
Quy tắc phân biệt
- Khả năng tạo từ láy của "tr" hạn chế hơn "ch". "Tr" tạo kiểu láy âm là chính (trắng trẻo), còn "ch" cấu tạo vừa láy âm, vừa láy vần (chông chênh, chơi vơi) (tr chỉ xuất hiện trong một vài từ láy vần: trẹt lét, trọc lóc, trụi lũi).
- Những danh từ (hay đại từ) chỉ quan hệ thân thuộc trong gia đình chỉ viết với "ch" (không viết "tr"): cha, chú, cháu, chị, chồng, chàng, chút, chắt,…
- Những danh từ chỉ đồ vật thường dùng trong nhà chỉ viết với "ch": chạn, chum, chén, chai, chõng, chiếu, chăn, chảo, chổi,…
- Từ có ý nghĩa phủ định chỉ viết với "ch": chẳng, chưa, chớ, chả,…
- Tên cây, hoa quả; tên các món ăn; cử động, thao tác của cơ thể, động tác lao động chân tay phần lớn viết với "ch".
- Tiếng trong từ Hán Việt mang thanh nặng (.) và huyền viết "tr".
Mẹo "tr" / "ch":
- Khi gặp một chữ bắt đầu bằng "ch", nếu thấy chữ đó mang dấu huyền, dấu ngã (~) và dấu nặng (.) thì đó là từ thuần Việt.
- Ngược lại, một chữ viết với "tr" nếu mang một trong ba dấu thanh nói trên, thì chữ đó là chữ Hán Việt.
Cụ thể:
- Tiếng Hán Việt mang một trong ba dấu huyền, ngã, nặng thì phụ âm đầu chỉ viết "tr" (không viết "ch"): trà, tràng, trào, trầm, trì, triều, trình, trù, trùng, truyền, trừ (12 chữ); trĩ, trữ (2 chữ), trạch, trại, trạm, trạng, trận, trập, trệ, trị, triện, triệt, triệu, trịnh, trọc, trọng, trợ, trụ, trục, truỵ, truyện, trực, trượng (21 chữ).
- Trong tiếng Hán Việt, nếu sau phụ âm đầu là nguyên âm "a" thì hầu hết viết "tr" (không viết "ch"): tra, trà, trá, trác, trách, trạch, trai, trại, trạm, trảm, trang, tràng, tráng, trạng, tranh, trào, trảo (18 chữ).
- Trong tiếng Hán Việt, nếu sau phụ âm đầu là nguyên âm "o" hoặc "ơ" thì hầu hết viết "tr" (không viết "ch"): tróc, trọc, trọng, trở, trợ (5 chữ).
- Trong tiếng Hán Việt, nếu sau phụ âm đầu là "ư" thì phần lớn viết "tr": trừ, trữ, trứ, trực, trưng, trừng, trước, trương, trường, trưởng, trướng, trượng, trừu (13 chữ). Viết "ch" chỉ có: chư, chức, chứng, chương, chưởng, chướng (7 chữ).
Một số cặp từ thường nhầm lẫn trong tiếng Việt
Cặp từ dễ nhầm lẫn | Từ nào đúng chính tả |
Bắt trước hay bắt chước | Bắt chước |
Dư dả hay Dư giả | Dư dả |
Sếp hay Xếp | Cả hai đều có nghĩa, tùy ngữ cảnh |
Sát nhập hay sáp nhập | Sáp nhập |
Trở lên hay trở nên | Cả hai đều đúng chính tả, dùng tùy ngữ cảnh |
Xảy ra hay sảy ra | Xảy ra |
Sạo hay xạo | Xạo |
Bánh chưng hay bánh trưng | Bánh chưng |
Đường xá hay đường sá | Đường sá |
Chân trọng hay trân trọng | Trân trọng |
Xuất xứ hay xuất sứ | Xuất xứ |
Chở hay trở | Cả hai đều đúng, dùng tùy ngữ cảnh |
Cám ơn hay cảm ơn | Cảm ơn |
Che dấu hay che giấu | Che giấu |
Sáng lạng hay xán lạn | Xán lạn |
Chân thành hay trân thành | Chân thành |
Chú trọng hay trú trọng | Chú trọng |
Xoay sở hay xoay xở | Xoay xở |
Để kết luận, chúng ta có thể thấy rằng từ "trêu" và từ "chêu" đều có nguồn gốc và ý nghĩa khác nhau. Từ "trêu" có nghĩa là nói hoặc làm một điều gì đó để làm cho người khác cảm thấy khó chịu, bực mình hoặc buồn cười. Từ "chêu" thì không có xuất hiện trong từ điển. Hy vọng, qua bài viết này, các bạn đã hiểu rõ nhất về cách dùng từ trêu hay chêu sao cho đúng chính tả tiếng Việt.
Đăng nhập
Bạn mới biết đến Chanh Tươi Review? Đăng ký
Chúng tôi sẽ gửi đường link lấy lại mật khẩu vào Email của bạn. Vui lòng nhập chính xác Email:
Bình luận 0 Bình luận