300+ Biệt danh cho người yêu bằng tiếng anh độc lạ HOT nhất

Chanh Tươi Review 25 tháng 07, 2024 - 15:10 (GMT +07)   300+ Biệt danh cho người yêu bằng tiếng anh độc lạ HOT nhất

Khi yêu nhau chúng ta thường có xu hướng gọi người yêu bằng những cái tên đặc biệt mà chỉ hai người dùng nó để gọi nhau. Vậy nên đặt biệt danh cho người yêu bằng tiếng anh như thế nào, những biệt hiệu bằng tiếng Anh cho ny, crush nào vừa hay, ý nghĩa, độc lạ và hot nhất? Danh sách các tên hay cho người yêu dưới đây sẽ giúp bạn thỏa mái chọn lựa để tìm được một “chiếc” tên dễ thương, ngọt ngào nhất.

Biệt danh bằng tiếng Anh cho người yêu phổ biến
Biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh phổ biến 

List biệt danh bằng tiếng Anh cho người yêu ngọt ngào nhất

1. True Love: tình yêu đích thực

2. Babe: bé yêu, em yêu

3. Bae: cưng, bé cưng, bé yêu, tương tự như Babe

4. Buddy: bạn rất thân

5. Cutie: cô em xinh xắn

6. Darling: người yêu, cục cưng

7. Dear: người yêu dấu

8. Destiny: định mệnh, “you are my destiny” có nghĩa là “anh/em là định mệnh của tôi”

9. Diamond: viên kim cương quý giá

10. Doll: búp bê

11. Hero: anh hùng

12. Honey: ngoài nghĩa gốc là “mật ong” thì từ này còn được dùng để gọi người yêu với ý nghĩa tương tự như Darling

13. My Love: tình yêu của tôi

14. Lover: người yêu

15. Mine: của tôi

16. My Beloved: người tôi yêu

17. My Boy/Girl: chàng trai/cô gái của tôi

18. Pet: thú cưng

19. Precious: vật đáng giá nhất, cục vàng

20. Soul Mate: tri kỷ

21. Spring: mùa xuân, người đem lại niềm vui và năng lượng cho cuộc sống của bạn

22. Star: ngôi sao

23. Sugar: một cách gọi người yêu khá được ưa chuộng, có ý nghĩa như “cục cưng”

24. Sunshine: ánh nắng của tôi

25. Superman: siêu nhân

26. Sweetheart: tình nhân, được ghép từ chữ “sweet” (ngọt ngào) và chữ “heart” (trái tim)

27. Sweetie: người mình yêu nhất, bắt nguồn từ chữ “sweet” (ngọt ngào)

28. Teddy Bear: gấu bông

29. Treasure: kho báu

Những biệt danh tiếng anh hay cho nam ấn tượng mạnh

biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh là nam
Biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh là nam 

Dưới đây là những biệt danh tiếng Anh ý nghĩa để các cô nàng có thể đặt cho chàng trai của mình:

1. Book Worm: Anh chàng ăn diện

2. Baby Boy: Chàng trai bé bỏng.

3. Boo: người già cả (Mang ý trêu đùa, hài hước).

4. Cookie: Bánh quy, ngọt và ngon.

5. Chief: Người đứng đầu.

6. Casanova: Quyến rũ, lãng mạn.

7. Captain: Liên quan đến biển.

8. Cowboy: Cao bồi, người ưa tự do và thân hình vạm vỡ, khỏe mạnh.

9. Cute Pants: Chiếc quần dễ thương.

10. Dumpling: Bánh bao.

11. Daredevil: Người táo bạo và thích phiêu lưu.

12. Duck: Con vịt.

13. Ecstasy: Mê ly, ngọt ngào.

14. Emperor: Hoàng đế.

15. Foxy: Láu cá.

16. Firecracker: Lý thú, bất ngờ.

17. Flame: Ngọn lửa.

18. Gorgeous: Hoa mỹ.

19. G-Man: Hoa mỹ, bóng bảy, rực rỡ.

20. Good Looking: Ngoại hình đẹp.

21. Giggles: Luôn tươi cười, vui vẻ.

22. Hero: Anh hùng, người dũng cảm.

23. Hercules: Khỏe khoắn.

24. Handsome: Đẹp trai.

25. Heart Throb: Sự rộn ràng của trái tim.

26. Hubby: Chồng yêu.

27. Jock: Yêu thích thể thao.

28. Jellybean: Kẹo dẻo.

29. Ice Man: Người băng, lạnh lùng.

30. Iron Man: Người Sắt, mạnh mẽ và quả cảm.

31. Jay Bird: Giọng hát hay.

32. Jammy: Dễ dàng.

33. Knight In Shining Armor: Hiệp sĩ trong bộ áo giáp sáng chói.

34. Marshmallow: Kẹo dẻo.

35. Ibex: Ưa thích sự mạo hiểm.

36. Sparkie: Tia lửa sáng chói.

37. Night Light: Ánh sáng ban đêm.

38. Monkey: Con khỉ.

39. My Sunshine: Ánh dương của tôi.

40. Misiu: Chú gấu Teddy cực chất.

41. Other Half: Không thể sống thiếu anh.

42. Prince Charming: Chàng hoàng tử quyến rũ.

43. Nemo: Không bao giờ đánh mất.

44. Rocky: Vững như đá, gan dạ, can trường.

45. Randy: Bất kham.

46. Lovey: Cục cưng.

47. Quackers: Dễ thương nhưng hơi khó hiểu.

48. Mooi: Một anh chàng điển trai.

49. Rum-Rum: Vô cùng mạnh mẽ như tiếng trống vang xa.

50. My All: Tất cả mọi thứ của tôi.

51. Sugar Lips: Đôi môi ngọt ngào.

Những biệt danh tiếng anh hay cho nữ cưng xỉu

biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh là nữ
Biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh là nữ 

Nếu bạn đang muốn đặt một biệt hiệu tiếng Anh cho cô người yêu bé nhỏ, đáng yêu của mình thì chớ bỏ lỡ những gợi ý sau đây của chúng tôi nhé. Mỗi biệt danh sẽ ẩn chứa một ý nghĩa tốt đẹp, hay và độc đáo để bạn có thể bày tỏ tình yêu của mình tới cô ấy đấy:

1. Angel: Thiên thần. Cô ấy sẽ rất vui nếu biết được mình luôn là một thiên thần tốt đẹp thánh thiện trong lòng của bạn đấy.

2. Angel face: Gương mặt thiên thần.

3. Amore Mio: Người tôi yêu. Một biệt danh đơn giản như thế này thôi cũng đủ nói lên những tình cảm sâu đậm của chàng rồi.

4. Agnes: Tinh khiết, nhẹ nhàng.

5. Babe: Bé yêu. Dù bạn bao nhiêu tuổi thì trong lòng của chàng, bạn vẫn là những cô bé đáng yêu.

6. Beautiful: Xinh đẹp. Trong mắt của chàng, nàng luôn là một cô gái xinh đẹp đấy.

7. Bun: Ngọt ngào, bánh sữa nhỏ, bánh nho.

8. Binky: Rất dễ thương.

9. Button: Chiếc cúc áo, nhỏ bé và dễ thương.

10. Bear: Con gấu.

11. Bug Bug: Đáng yêu.

12. Chicken: Con gà.

13. Chiquito: Đẹp lạ kì.

14. Cuddle Bunch: Âu yếm.

15. Cuddles: Sự ôm ấp dễ thương.

16. Cuddly Bear: Con gấu âu yếm.

17. Charming: Đẹp, duyên dáng, yêu kiều, có sức quyến rũ, làm say mê.

18. Cutie Patootie: Dễ thương, đáng yêu.

19. Cherub: Tiểu thiên sứ, ngọt ngào, lãng mạn và hết sức dễ thương.

20. Cuppycakers: Ngọt ngào nhất thế gian.

21. Candy: Kẹo.

22. Cutie Pie: Bánh nướng dễ thương.

23. Doll: Búp bê.

24. Dearie: Người yêu dấu.

25. Everything: Tất cả mọi thứ.

26. Fruit Loops: Ngọt ngào, thú vị và hơi điên rồ.

27. Pamela: Ngọt ngào như mật ong.

28. Funny Hunny: Người yêu của chàng hề.

29. Gumdrop: Dịu dàng, ngọt ngào.

30. Lamb: Em nhỏ, đáng yêu và ngọt ngào nhất.

31. Sugar: Ngọt ngào.

32.Fluffer Nutter: Ngọt ngào, đáng yêu.

33. My Apple: Trái táo của anh.

34. Zelda: Hạnh phúc.

35. Madge: Một viên ngọc.

36. Twinkie: Tên của một loại kem.

37. Laverna: Mùa xuân.

38. Maia: Một ngôi sao.

39. Nadia: Niềm hi vọng.

40. Olga: Thánh thiện.

41. Patricia: Kiên nhẫn và đức hạnh.

42. Regina: Hoàng hậu.

43. Ruby: Viên hồng ngọc.

44. Rita: Viên ngọc quý.

45. Sharon: Bình yên.

46. Tanya: Nữ hoàng.

47. Thora: Sấm.

48. Zelene: Ánh mặt trời.

49. Quintessa: Tinh hoa.

50. Primrose: Nơi mùa xuân bắt đầu.

Biệt hiệu cho người yêu bằng tiếng Anh độc lạ 

Biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh độc lạ
Biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh độc lạ 

Bên cạnh những biệt danh phổ biến phía trên, nếu bạn muốn lựa chọn cho người yêu mình một biệt danh không đụng hàng để lưu vào điện thoại, hãy thử tham khảo một số biệt danh độc đáo sau đây:

1. Apple of My Eye: cụm từ tiếng Anh dùng để nói về người mà bạn yêu thương và tự hào nhất

2. Cherry Blossom: hoa anh đào, giống như vận đào hoa, gặp người yêu tức là gặp hoa đào

3. Dream Guy/Girl: chàng trai/cô gái trong mơ

4. Goat: G.O.A.T – viết tắt của “greatest of all time”, tuy nhiên tên gọi này cần hỏi ý đối tác trước khi sử dụng vì từ “goat” trong tiếng Anh còn có nghĩa là “con dê”

5. Kind Witch: phù thủy tốt bụng đã mê hoặc tôi

6. Kindred Spirit: tri kỷ, người có tâm hồn đồng điệu với mình

7. K.O: knockout , có thể hiểu theo nghĩa chủ động là “người bị tôi tán đổ” hay theo nghĩa bị động là “người đã đánh gục tôi” đều được

8. Lucky Charm: bùa may mắn, bùa hộ mệnh

9. My Everything: có nghĩa “người đó là tất cả của tôi”

10. Old Man/Lady: ông/bà già, mang hàm ý là “lão già nhà tôi”, “bà già nhà tôi”

11. One and Only: anh/em là duy nhất, một và chỉ một

12. Other Half: nửa còn lại, nửa kia

13. Pumpkin: bí ngô – cách người Mỹ thường dùng để gọi người yêu, tương tự như Sweetheart hay Darling

14. Smile Maker: người khiến tôi cười, người đem lại niềm vui cho tôi

15. Trouble: nghĩa gốc của từ này là “rắc rối, trở ngại”, tuy nhiên nó cũng có thể dùng để gọi người yêu với sắc thái hài hước, trêu chọc

Biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh dễ thương 

Biệt danh cho người yêu từ tên món ăn có thể xuất phát từ sự ngọt ngào của món ăn, dựa trên món ăn yêu thích của bạn hoặc người ấy, hay chỉ đơn giản là những món ngon gắn với kỷ niệm giữa hai người. Một số món ăn thường được gọi tên làm cameo cho các cặp đôi yêu nhau gồm có:

1. Apple: quả táo

2. Butter Candy: kẹo bơ

3. Cake: bánh gato

4. Candy: kẹo ngọt

5. Cheesecake: bánh phô mai

6. Cherry: quả anh đào

7. Cookie: bánh quy

8. Cupcake: bánh kem mini, bánh nướng nhỏ

9. Cutie Pie: bánh ngọt dễ thương

10. Dumpling: bánh bao

11. Fruitcake: bánh trái cây

12. Gummy Bear: kẹo dẻo hình gấu

13. Honey Bun: bánh mật ong

14. Hot Chocolate: một tách sô-cô-la nóng

15. Lollipop: kẹo mút

16. Marshmallow: kẹo xốp

17. Milk Tea: trà sữa

18. Mint Chocolate: sô-cô-la bạc hà

19. Muffin: bánh nướng nhỏ

20. Pancake: bánh kếp

21. Peach: quả đào

22. Peanut: đậu phộng

23. Pudding: bánh pudding

24. Soda: nước ngọt có ga

25. Sweet Tea: trà ngọt

Biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh hài hước 

1. Scooby: Biệt danh đặt cho người bạn trai yếu đuối, hay sợ mọi thứ

2. Scooby: Biệt danh đặt cho người bạn trai yếu đuối, hay sợ mọi thứ

3. Lucky Charm: Người ấy là tấm bùa may mắn, bùa hộ mệnh

4. Fox: Con cáo, biệt danh này dành cho người yêu lém lỉnh, lắm chiêu

5. Kind Witch: Người ấy đã mê hoặc bạn giống như phù thủy

6. Pumpkin: Bí ngô – cách người Mỹ thường dùng để gọi người yêu

7. Kindred Spirit: Là tri kỷ, người có tâm hồn đồng điệu với mình

8. Panda: Đặt cho người yêu vì người ấy giống gấu trúc

9. Night Owl: Cú đêm, người yêu bạn thường xuyên thức khuya thì hãy đặt biệt hiệu này

10. Penguin: Có nghĩa là chim cánh cụt

Biệt danh bằng tiếng Anh cho người yêu từ tên các con vật 

Biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh từ tên các con vật
Biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh từ tên các con vật 

Đặt biệt danh cho người yêu bằng tên loài vật cũng khá phổ biến trong giới trẻ. Cách đặt tên này thường dựa trên sự liên tưởng từ ngoại hình, tính cách của người đó để gắn cho họ những nickname dễ thương. Một số biệt danh phổ biến theo cách gọi này có thể kể đến như:

1. Bear: con gấu, cũng giống với cách gọi “gấu yêu”, “gấu cưng” trong tiếng Việt

2. Bunny: thỏ con

3. Cat: con mèo

4. Chipmunk: sóc chuột lém lỉnh, hoạt bát

5. Dolphin: cá heo

6. Dove: bồ câu – dành cho những cô gái có đôi mắt đẹp

7. Duck: con vịt

8. Eagle: đại bàng nhanh nhẹn và có đôi mắt sắc bén

9. Fox: con cáo, những bạn người yêu lém lỉnh, lắm chiêu

10. Honey Bee: ong mật, ý chỉ những người yêu siêng năng, chăm chỉ

11. Jonah: có nghĩa là “chim bồ câu” trong tiếng Do Thái, giống với Dove

12. Kitty: mèo con, mèo nhỏ

13. Lion: sư tử, biệt danh dành cho những chàng trai và cô nàng mạnh mẽ

14. Night Owl: cú đêm, người thường xuyên thức khuya nhắn tin cùng bạn

15. Oisin: có nghĩa là “con nai nhỏ” theo ngôn ngữ Ireland

16. Panda: gấu trúc

17. Penguin: chim cánh cụt

18. Puppy: chó con, cún yêu

19. Sparrow: chim sẻ

20. Tiger: con hổ, thường dùng cho những hình mẫu người yêu mạnh mẽ, giống với Lion

Biệt danh bằng tiếng Anh cho người yêu hay, ý nghĩa cho cả nam và nữ

biệt danh bằng tiếng Anh cho người yêu hay, ý nghĩa cho cả nam và nữ
Biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh hay, ý nghĩa cho cả nam và nữ

1. Amore Mio: Người tôi yêu.

2. Abigail: Nguồn vui.

3. Agatha: Điều tốt đẹp.

4. Amanda: Dễ thương.

5. Anastasia: Người tái sinh.

6. Amazing One: Người gây bất ngờ, ngạc nhiên.

7. Beloved: Yêu dấu.

8. Bettina: Ánh sáng huy hoàng.

9. Coral: Viên đá nhỏ.

10. Dear Heart: Trái tim yêu mến.

11. Soul Mate: Anh/em là định mệnh.

12. Darling: Người mến yêu, thành thật, thẳng thắn, cởi mở.

13. Dora: Món quà.

14. Everything: Tất cả mọi thứ.

15. Peach: Quả đào.

16. Oreo: Bánh Oreo.

17. Hot Chocolate: Sô cô la nóng.

18. Honey Bee: Ong mật, siêng năng, cần cù.

19. Pup: Chó con.

20. Honey Badger: Người bán mật ong, ngoại hình dễ thương.

21. Pudding Pie: Bánh Pudding.

22. Snoochie Boochie: Quá dễ thương.

23. Favorite: Yêu thích.

24. Tammy: Hoàn hảo.

25. Zea: Lương thực.

26. Thalia: Niềm vui.

27. Hot Stuff: Quá nóng bỏng.

28. Pumpkin: Quả bí ngô.

29. Roxanne: Bình minh.

30. Mirabelle: Kì diệu và đẹp đẽ.

31. Zera: Hạt giống.

32. Ophelia: Chòm sao thiên hà.

33. Mandy: Hòa đồng, vui vẻ.

34. Mercy: Rộng lượng và từ bi.

35. Snapper: Cá chỉ vàng.

36. Soda Pop: Ngọt ngào và tươi mới.

37. Miranda: Người đáng ngưỡng mộ.

38. Honey: Mật ong, ngọt ngào.

39. Ulrica: Thước đo cho tất cả.

40. Myra: Tuyệt vời.

41. Leticia: Niềm vui.

42. Kyla: Đáng yêu.

43. Karen: Đôi mắt.

44. Jemima: Chú chim bồ câu.

45. Iris: Cầu vồng.

46. Ivy: Quà tặng của thiên chúa.

47. Gale: Cuộc sống.

48. Geraldine: Người vĩ đại.

49. Guinevere: Tinh khiết.

50. Sunny: Ánh mặt trời.

51. Belle: Hoa khôi

52. Candy: Kẹo

53.Cuddle bug: Chỉ một người thích được ôm ấp

54. Honey Buns: Bánh bao ngọt ngào

55. Hugs McGee: Cái ôm ấm áp

56. Love bug: Tình yêu của bạn vô cùng dễ thương

57. Lover: Người yêu

58. Lovie: Người yêu

59. Luv: Người yêu

60. Mi amor: Tình yêu của tôi

61. Mon coeur: Trái tim của bạn

62. Poppet: Hình múa rối

63. Snuggler: Ôm ấp

64. Sunny hunny: Ánh nắng và ngọt ngào như mật ong

65. Sweet pea: Rất ngọt ngào

66. Sweetie: Kẹo/cưng

67. Sweetheart: Trái tim ngọt ngào

Biệt danh cho người yêu bằng tiếng anh theo cặp 

1. King/Queen: vua/hoàng hậu

2. Prince/Princess: hoàng tử/công chúa

3. Romeo/Juliet: cặp đôi kinh điển trong vở kịch của Anh

4. Sugar baby/Sugar daddy: bé đường/bố đường (cách gọi đùa vui)

5. Cat/Mouse: mèo và chuột

6. Salt/Pepper: muối và tiêu

7. Cookies/Milk: bánh quy và sữa

8. Sun/Moon: mặt trời và mặt trăng

9. Tom/Jerry: cặp đôi mèo và chuột trong phim hoạt hình nổi tiếng

10. Doraemon/Doraemi: anh em thân thiết trong bộ truyện tranh nổi tiếng Doraemon

11. Bow/Arrow: cây cung và mũi tên

12. Water/Fire: nước và lửa

13. Believe you/Believe me: tin anh/tin em

14. North harbor/South bay: bắc cảng/nam cảng

15. Star/Moon: sao và mặt trăng

16. Cloud/Sky: đám mây và bầu trời

17. Lamb/Lovely: em nhỏ/cục cưng

18. White/black: trắng và đen

19. Wife/Husband: vợ/chồng

20. Little girl/little boy: cô gái bé nhỏ/chàng trai bé nhỏ

21. Sand/Beach: cát và bãi biển

22. Sea/Wave: biển và sóng

23. Handsome boy/Beautiful girl: anh chàng đẹp trai/cô nàng đẹp gái

24. Milk/Cookies: sữa và bánh quy

Một vài lưu ý khi đặt biệt danh cho NY bằng tiếng Anh 

Dù là tên gọi hay biệt danh dành cho nhau đều hết sức quan trọng. Chúng thể hiện mối quan hệ và tình cảm của hai người. Do đó, khi đặt biệt danh cho nhau các bạn cần phải lưu ý một vài những vấn đề được chia sẻ như sau:

  • Biệt hiệu nhất định cần phải tạo ra một cảm giác vui vẻ, hoạt bát, dễ thương và rất vui tính và hạnh phúc. Tránh lựa chọn những biệt hiệu mang đến sự đau buồn, ảm đạm.
  • Chọn biệt danh nên chọn những tên ngắn, dễ nhớ và dễ phát âm như vậy, dù có không rành về tiếng Anh cũng không bao giờ phát âm sai.
  • Nhiều người cho rằng cái tên biệt danh sẽ ảnh hưởng đề mối quan hệ và vận mệnh của mỗi người. Tuy nhiên, các bạn đừng quá lo lắng bởi cái tên này chưa chắc đi đi suốt cuộc đời của hai người. Có thể từng thời điểm bạn lại chọn cho người yêu mình những biệt danh khác. Vì vậy, chúng không có bất cứ ảnh hưởng nào đến mối quan hệ hay vận mệnh của mỗi người.
  • Bạn có thể tham khảo ý kiến của đối phương để tìm cho mình được một cái tên phù hợp và ấn tượng nhất mà cả hai đều thích.
  • Đừng lựa chọn những biệt danh mà trùng với bạn bè thân thiết của bạn đã đặt cho người yêu họ.

Kết luận: Bài viết đã tổng hợp những biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh hay, ý nghĩa nhất. Qua bài viết hy vọng bạn sẽ tìm được biệt danh cho crush phù hợp nhất.

Bình luận 0 Bình luận

Gửi bình luận
phuongthao
Tác giả: Chanh Tươi Review
Đội ngũ biên tập
Là một đội ngũ gồm các biên tập viên và chuyên gia có kinh nghiệm và kiến thức sâu rộng về các sản phẩm, dịch vụ tiêu dùng.
Đọc tiểu sử đầy đủ của Chanh Tươi Review

Thông báo