So sánh 5 thành phần dưỡng trắng da tốt nhất hiện nay
Làn da trắng sáng được coi là tiêu chuẩn cho cái đẹp mà nhiều người theo đuổi. Mặc dù trong mỹ phẩm có nhiều thành phần dưỡng trắng da nhưng bạn có biết thành phần nào mới thực sự an toàn và hiệu quả? Hiện nay có 5 thành phần dưỡng trắng da tốt nhất bao gồm Vitamin C, Niacinamide, Retinol, Glutathione, Kojic Acid. Cùng Chanh Tươi tìm hiểu xem ưu, nhược điểm và lưu ý khi sử dụng từng thành phần này!
1. Vitamin C
Giới thiệu về thành phần Vitamin C
Vitamin C được coi như thành phần "vàng" trong mỹ phẩm chăm sóc và điều trị da, bởi vì nó tạo nên hiệu quả rõ ràng trên da. Thành phần này có nhiều dạng và đang được ứng dụng phổ biến, đa số đều hiệu quả trên da. Ví dụ như:
- L-ascorbic Acid (L-AA)
- Tetrahexyldecyl Ascorbate (TA)
- Magnesium Ascorbyl Phosphate (MAP)
- Ascorbyl Glucoside (AG)
- Ascorbyl Palmitate (AP)
- Sodium Ascorbyl Palmitate (SAP)
- Retinyl Ascorbate (RA)
Trong các dẫn xuất Vitamin C, L-ascorbic Acid (L-AA) là dạng Vitamin C phổ biến và có hoạt tính mạnh mẽ, đặc biệt là khi xuất hiện trong các sản phẩm serum. Loại Vitamin này có khả năng ảnh hưởng đến tận lớp trung bì của da và là dạng gần giống nhất với Vitamin C tự nhiên có sẵn trên da.
Với nồng độ 3%, L-AA hiệu quả trong việc chống oxy hóa, đồng thời khi kết hợp với kem chống nắng, tăng cường khả năng bảo vệ da khỏi tác động của tia UV. Thành phần này có thể duy trì trên da đến 72 giờ, hỗ trợ việc chống nắng mạnh mẽ hơn và đồng thời giúp làm dịu da bị cháy nắng. Với 10% L-AA, nó có khả năng kích thích tái tạo collagen, giúp phục hồi da tổn thương, tăng độ đàn hồi, cải thiện cấu trúc da và chống lão hóa hiệu quả. Ở mức nồng độ trên 10%, L-AA thậm chí có thể ức chế hiệu quả hình thành melanin, giúp giảm đốm nâu, điều trị thâm mụn và làm sáng da một cách đáng kể.
Ưu, nhược điểm Viatmin C trong skincare
Ưu điểm
- Bảo vệ da khỏi tia cực tím, tăng cường tác dụng của kem chống nắng.
- Hiệu quả dưỡng sáng da nhanh.
- Ức chế sản xuất melanin và quá trình oxy hóa.
- Ngừa lão hóa, cải thiện độ ẩm cho da khô hiệu quả.
- Có nhiều dẫn xuất Vitamin C có kết cấu mỏng nhẹ, thẩm thấu nhanh (Ví dụ L-AA, SAP, MAP,…).
- Phù hợp với nhiều loại da.
Nhược điểm
- Một số dẫn xuất khó thẩm thấu vào da, dễ oxy hóa, đổi màu.
- Dễ kích ứng nếu chọn nồng độ quá cao.
- Hạn mở nắp ngắn, khoảng 3 tháng trở lại.
Lưu ý khi sử dụng thành phần
Quan điểm nồng độ Vitamin C nguyên chất càng cao thì sản phẩm chăm sóc da càng hiệu quả là một hiểu lầm cần được loại bỏ. Việc lựa chọn nồng độ phù hợp với cơ địa và tình trạng da không chỉ giúp bạn tối ưu hóa kết quả dưỡng da mà còn đảm bảo sự an toàn, hạn chế kích ứng.
- Đối với những làn da khỏe mạnh và đã quen thuộc với serum Vitamin C, chọn nồng độ từ 14 - 20% sẽ là sự lựa chọn hợp lý. Đặc biệt, nồng độ 14 - 15% L-AA được xem là nồng độ lý tưởng nhất bởi vừa an toàn vừa mang đến hiệu quả dưỡng trắng da nhanh chóng.
- Các dạng Vitamin C cho da dầu: Da dầu thường có lỗ chân lông to, dầu nhờn và rất dễ lên mụn. L-AA là dạng Vitamin C mạnh với khả năng thẩm thấu nhanh sẽ là sự lựa chọn phù hợp cho loại da này. Tuy nhiên, nếu bạn đang bị mụn đỏ, sưng viêm nên chọn SAP hay MAP nồng độ thấp để an toàn hơn.
- Loại Vitamin C phù hợp cho da khô, da nhạy cảm, da mới tiếp xúc với Vitamin C: Bạn nên chọn sản phẩm có nồng độ dưới 10% để làn da làm quen dần và tránh tình trạng kích ứng. Đồng thời nên kết hợp với các thành phần dưỡng ẩm như Hyaluronic Acid, Glycerin.
Gợi ý sản phẩm
Khi lựa chọn Vitamin C, bạn nên chọn dẫn xuất L-Ascorbic Acid (LAA). Đây là dạng tinh khiết và thuần túy nhất của Vitamin C, nó không chỉ có khả năng thẩm thấu trực tiếp vào tế bào da mà còn không cần bất kỳ bước chuyển hoá nào.
Hiện nay, trên thị trường có nhiều sản phẩm chứa Vitamin C tinh khiết nhưng không phải loại nào cũng tốt. Nhiều người ưu tiên chọn nồng độ cao để sử dụng vì nó sẽ mang đến hiệu quả làm sáng nhanh chóng hơn. Nhưng thực tế nồng độ Vitamin C tinh khiết càng cao thì lại càng dễ bị oxy hóa (biến đổi chất, màu sắc, giảm công dụng).
Vì thế, giải pháp khi chọn Vitamin C tinh khiết là bạn nên mua các sản phẩm sử dụng công nghệ ổn định giúp hạn chế oxy hóa sản phẩm khi tiếp xúc ánh sáng và nhiệt độ. Nếu bạn chưa biết loại mỹ phẩm nào chứa thành phần Vitamin C tốt thì hãy tham khảo các gợi ý sau:
- The Auragins 14% Vitamin C Glow Complexion Serum
- SkinCeuticals C E Ferulic 15% Serum
- Drunk Elephant C-Firma Day Serum 15%
Cả 3 sản phẩm được đề xuất này đều có điểm chung là chứa nồng độ Vitamin C lý tưởng từ 14% - 15% và hiệu quả dưỡng sáng da tốt. Tuy nhiên, tinh chất trẻ hóa và ngừa thâm sạm The Auragins 14% Vitamin C Glow Complexion Serum lại có giá thành rẻ hơn gấp 2 - 3 lần so với SkinCeuticals và Drunk Elephant. Serum này còn có công nghệ ổn định Vitamin C được cấp bằng sáng chế nên sẽ giúp làm chậm quá trình oxy hóa của sản phẩm sau khi mở nắp tiếp xúc với ánh sáng, không khí, nhiệt độ. Vì thế, The Auragins 14% Vitamin C sẽ là sự lựa chọn chăm sóc da vừa hiệu quả, vừa tiết kiệm.
2. Niacinamide
Giới thiệu về thành phần Niacinamide
Niacinamide thuộc nhóm Vitamin B và là dẫn xuất của Vitamin B3, có khả năng tan trong nước. Đây cũng là một hoạt chất "vàng" trong lĩnh vực làm đẹp, được nghiên cứu và sử dụng rộng rãi. Niacinamide hiệu quả trong việc làm sáng da, trị mụn, chống lão hóa và củng cố hàng rào bảo vệ da trước tác động có hại từ môi trường. Hoạt chất này còn giúp duy trì độ ẩm cho da và hỗ trợ trong điều trị các vấn đề da liễu.
Theo các nghiên cứu, chuyên gia đã nhận thấy Niacinamide có tác dụng cải thiện các vấn đề về sắc tố da như sự tăng sắc tố (sạm nám, đồi mồi, tàn nhang), tình trạng da mẩn đỏ, thâm mụn và vàng da.
Ưu, nhược điểm Niacinamide trong skincare
Ưu điểm
- Bảo vệ hàng rào da, đồng thời khóa ẩm cho da.
- Điều tiết dầu và có thể ngăn chặn sự hình thành mụn, phù hợp da dầu mụn.
- Giảm tổn thương do tác động của ánh sáng mặt trời.
- Kiểm soát mụn trứng cá và mảng đỏ trên da.
- Hỗ trợ trong quá trình điều trị lão hóa da như giảm tăng sắc tố và làm giảm nếp nhăn.
Nhược điểm
- Đối với làn da nhạy cảm, Niacinamide nồng độ cao vẫn có thể gây kích ứng.
- Dưỡng trắng da sẽ không hiệu quả nhanh bằng Vitamin C.
Lưu ý khi sử dụng thành phần
Nồng độ Niacinamide hiệu quả nhất để cải thiện độ sáng da thường nằm trong khoảng từ 4% trở lên. Nếu làn da của bạn đang ổn định hoặc đã quen với việc sử dụng Niacinamide ở nồng độ thấp, thì Niacinamide ở mức 10% sẽ mang đến hiệu quả tốt hơn hẳn. Với nồng độ này, bạn có thể bắt đầu bằng cách sử dụng cách ngày khoảng 1 - 2 tuần, sau đó tăng tần suất sử dụng.
Gợi ý sản phẩm
Một số sản phẩm chứa Niacinamide có nồng độ và hiệu quả được đánh giá cao mà Chanh Tươi muốn gợi ý cho bạn gồm:
- The Auragins 10% Niacinamide + 1% Zinc Acne Clear Brightening Serum
- Paula's Choice 10% Niacinamide Booster
- AHC Niacin Biome Mela Scissors Max Essence 5% Niacinamide
Trong đó, The Auragins 10% Niacinamide + 1% Zinc Acne Clear Brightening Serum là sản phẩm đang được yêu thích hơn cả bởi nhiều ưu điểm. Serum dưỡng sáng da hiệu quả nhờ nồng độ 10% Niacinamide. Kết hợp thêm 1% Zinc giúp sản phẩm này phù hợp cho da dầu mụn, hỗ trợ kiểm soát dầu, thu nhỏ lỗ chân lông, làm dịu các nốt mụn sưng, viêm, giảm thâm mụn hiệu quả.
Bên cạnh đó, bảng thành phần an toàn không chứa các chất gây kích ứng (không hương liệu, không chất tạo màu nhân tạo) và kết cấu lỏng nhẹ, thấm nhanh, không nhờn rít là điểm cộng khuyến khích bạn nên chọn serum The Auragins 10% Niacinamide + 1% Zinc.
3. Retinol
Giới thiệu về thành phần mỹ phẩm
Retinol là một dạng dẫn xuất từ Vitamin A và là hoạt chất không thể bỏ qua khi muốn tìm lại sự rạng ngời cho làn da. Nó không chỉ đánh bại các hắc sắc tố melanin - "thủ phạm" gây ra vấn đề sạm, nám và tàn nhang, mà còn trực tiếp tương tác với bề mặt da, loại bỏ tế bào da chết và thúc đẩy tái sinh tế bào mới. Đồng thời, Retinol có thể trung hòa gốc tự do, tăng cường hàng rào bảo vệ. Điều này giúp da chống lại tác động tiêu cực từ môi trường như ô nhiễm, bụi bẩn và ánh nắng.
Retinol không chỉ làm cho làn da trở nên mịn màng và sáng bóng, mà còn cải thiện các vấn đề về màu sắc không đồng đều. Để tận dụng tối đa hiệu quả của Retinol, quan trọng nhất là sử dụng nó đúng cách và theo liều lượng khoa học.
Ưu, nhược điểm trong skincare
Ưu điểm
- Tăng sản xuất collagen giúp làn da căng mọng.
- Làm chậm quá trình phân hủy collagen.
- Cải thiện được các tình trạng nếp nhăn, da không đều màu sạm và nám, lỗ chân lông, mụn.
- Hiệu quả cao
Nhược điểm
- Kích ứng da dễ xảy ra và thời gian kích ứng kéo dài lâu.
- Da khô khi sử dụng.
- Làn da nhạy cảm hơn trong thời gian sử dụng nên dễ bắt nắng.
- Không dùng được cho phụ nữ có thai, cho con bú.
- Cần có sự theo dõi của chuyên gia da liễu khi sử dụng nồng độ cao.
Lưu ý khi sử dụng thành phần
- Da nhạy cảm, da mỏng nên bắt đầu với nồng độ Retinol thấp, khoảng từ 0,025% đến 0,03%. Sau vài tuần sử dụng và khi da thích nghi có thể dần chuyển sang sản phẩm có nồng độ cao hơn.
- Da khô có thể lựa chọn sản phẩm với nồng độ Retinol cao hơn so với da nhạy cảm. Thông thường, nồng độ phù hợp cho da khô sẽ nằm trong khoảng từ 0,5% đến 1%.
- Da thường hoặc da hỗn hợp, thường khỏe mạnh hơn da nhạy cảm, có thể bắt đầu sử dụng nồng độ Retinol cao hơn, từ 0,3% trở lên. Ở mức nồng độ này, Retinol có khả năng cải thiện các vấn đề như sẹo do mụn, thâm nám, tàn nhang, và nếp nhăn.
- Da khỏe có thể dùng nồng độ Retinol 0,5%. Sau một khoảng thời gian sử dụng và khi cảm thấy da đã thích ứng, họ có thể chuyển sang sử dụng các sản phẩm có nồng độ cao từ 1% đến 2%.
Gợi ý sản phẩm
Một số sản phẩm chứa Retinol với nồng độ 0.5 - 1% có hiệu quả tốt mà bạn nên cân nhắc sử dụng:
- Skinceuticals Retinol 0.5
- Obagi 360 Retinol 0.5% và Obagi 360 Retinol 1%
- Paula’s Choice Clinical 1% Retinol Treatment
4. Glutathione
Giới thiệu về thành phần mỹ phẩm
Đối với những người ưa chuộng phương pháp làm trắng da an toàn, Glutathione là thành phần không thể bỏ qua. Đây là hợp chất được tạo ra từ các axit amin như Glycine, Cysteine và Acid Glutamic. Thành phần này giúp ức chế melanin, kích thích sản xuất Pheomelanin, giúp làn da trở nên trắng hồng.
Giống như các thành phần như Vitamin C và E, Glutathione cũng là một hoạt chất chống oxy mạnh mẽ. Nó khả năng vô hiệu hóa các gốc tự do gây hại, hiệu quả ngăn chặn tác động của tia UVA và UVB. Đồng thời, Glutathione còn hoạt động như một "nam châm" hút các độc tố, đồng thời tăng cường hệ miễn dịch cho cơ thể. Việc kết hợp Vitamin C và Glutathione có thể mang lại hiệu quả làm đẹp tối đa.
Glutathione đã được đánh giá về khả năng làm trắng da thông qua 3 nghiên cứu, trong đó có 2 nghiên cứu về đường uống và 1 nghiên cứu về đường bôi thoa. Kết quả thu được rất tích cực, cho thấy Glutathione được hấp thụ hiệu quả vào da cả ở cả hai phương thức, đặc biệt là giúp làm sáng da ở những người có làn da xỉn màu do tăng sắc tố.
Trong đó, Glutathione dạng bôi được ưa chuộng hơn hẳn bởi độ an toàn và phù hợp với nhiều đối tượng. Sản phẩm dạng bôi cũng tiện lợi, đa dạng phân loại. Trong khi đó, dạng uống có thể tác động trực tiếp đến cơ thể nên cần tham khảo ý kiến của chuyên gia trước khi sử dụng để tránh các tác dụng phụ.
Ưu, nhược điểm trong skincare
Ưu điểm
- Chống lại quá trình lão hóa của da.
- Bằng cách ức chế và ngăn chặn sự hình thành sắc tố quyết định màu da, Glutathione giảm sản xuất sắc tố này, làm cho làn da trở nên trắng sáng nhanh chóng hơn.
- Kích thích quá trình tái tạo da, đồng thời cung cấp độ ẩm để giữ cho da khỏe mạnh hơn.
- Làm trắng da khá an toàn.
Nhược điểm
- Muốn thấy hiệu quả rõ rệt cần thời gian dài và nên kết hợp cùng các thành phần khác.
Lưu ý khi sử dụng thành phần
Khi sử dụng ở dạng bôi, Glutathione nên có nồng độ không vượt quá 20%. Tuy nhiên, đối với những người có làn da nhạy cảm, việc sử dụng Glutathione cần chú trọng hơn về nồng độ, chọn các nồng độ thấp khi mới sử dụng.
Gợi ý sản phẩm
Hiện nay có một số dòng mỹ phẩm Glutathione đang được đánh giá cao bao gồm:
- The Auragins Glow Complexion Serum
- Angel's Liquid 7Day Whitening Program Glutathione 700 V-Ample
- Medi-Peel Bio-Intense Glutathione 600 White Ampoule
Trong đó, The Auragins Glow Complexion Serum là sản phẩm gây được ấn tượng nhất vì vừa chứa Vitamin C, vừa chứa cả Glutathione. Hai thành phần dưỡng trắng hàng đầu cùng có mặt trong một sản phẩm sẽ làm tăng hiệu quả chăm sóc da.
5. Kojic Acid
Giới thiệu về thành phần mỹ phẩm
Hoạt chất làm sáng da hiệu quả và được ưa chuộng không kém là Kojic Acid. Kojic Acid là một loại acid hữu cơ hoàn toàn tự nhiên, được tạo ra thông qua quá trình lên men của một số thực phẩm, ví dụ như lên men trong quá trình sản xuất rượu sake (một loại rượu gạo Nhật Bản) hoặc từ các loại nấm khác nhau trong quá trình lên men hiếu khí sử dụng các chất nền khác nhau.
Thành phần này hoạt động bằng cách ức chế enzyme Tyrosinase - enzyme tham gia vào quá trình sản xuất hắc sắc tố melanin. Do đó, Kojic Acid thường được coi là "đứa con cưng" không thể thiếu trong ngành mỹ phẩm.
Tuy có hiệu quả “thần kỳ” như thế nhưng Kojic Acid vẫn có thể gây ra các tác dụng phụ, đặc biệt là đối với những làn da nhạy cảm. Theo quy định của Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), Kojic Acid được xem xét là một thành phần bán theo đơn.
Ưu, nhược điểm trong skincare
Ưu điểm
- Làm sáng da, mờ thâm nám và sạm da, trả lại làn da sáng mịn và đồng đều màu.
- Kojic Acid có khả năng kháng khuẩn, kháng viêm.
- Ngăn chặn quá trình hình thành melanin và ngăn chặn sự xuất hiện của các vết nám, tàn nhang và sạm nám.
Nhược điểm
- Các tác dụng phụ thông thường bao gồm viêm da, ngứa, phát ban và kích ứng.
- Nếu sử dụng lâu dài, da có thể nhạy cảm hơn với ánh nắng mặt trời.
Lưu ý khi sử dụng thành phần
Nồng độ của hoạt chất làm trắng da Kojic Acid thường được các chuyên gia khuyến nghị từ 1 - 4%.
Bên cạnh những hiệu quả "thần thánh" của Kojic Acid, cũng cần lưu ý đến những điểm khi sử dụng. Việc sử dụng Kojic Acid với nồng độ cao có thể dẫn đến kích ứng, do đó, không nên áp dụng trực tiếp Kojic Acid tinh khiết lên da, mà thay vào đó, nên kết hợp với nhiều chất khác để giảm thiểu kích ứng và làm cho thành phần này duy trì trên da hiệu quả hơn.
Theo Hội đồng Chuyên gia Đánh giá Thành phần Mỹ phẩm (CIREP), Kojic Acid được coi là an toàn cho da khi sử dụng trong mỹ phẩm với nồng độ 1% để giảm nguy cơ kích ứng và tránh kết hợp với các sản phẩm có pH không ổn định hoặc quá cao, vì pH từ 7 trở lên có thể làm mất tác dụng của Kojic Acid.
Gợi ý sản phẩm
Bạn có thể tham khảo serum làm mờ vết nám, làm sáng và đều màu da sau:
- SkinCeuticals Discoloration Defense 1% Kojic Acid
- Neoretin Discrom Control Booster Fluid
- MartiDerm Pigment Zero DSP Mask
Bảng tổng kết so sánh 5 thành phần dưỡng trắng da tốt nhất hiện nay
Thành phần | Ưu điểm | Nhược điểm | Sản phẩm gợi ý |
Vitamin C |
|
|
|
Niacinamide |
|
| |
Retinol |
|
|
|
Glutathione |
|
| |
Kojic Acid |
|
|
|
Vitamin C, Niacinamide, Retinol, Glutathione và Kojic Acid là 5 hoạt chất dưỡng trắng da tốt nhất hiện nay mà bạn nên đưa vào chu trình dưỡng da. Mong rằng bài viết so sánh các thành phần dưỡng trắng da này đã mang đến các kiến thức hữu ích, giúp bạn chọn được hoạt chất phù hợp để đồng hành trong quá trình tìm lại làn da sáng mịn!
Đăng nhập
Bạn mới biết đến Chanh Tươi Review? Đăng ký
Chúng tôi sẽ gửi đường link lấy lại mật khẩu vào Email của bạn. Vui lòng nhập chính xác Email:
Bình luận 0 Bình luận