Bánh chưng hay bánh trưng: Từ nào đúng chuẩn chính tả?
Bánh chưng hay bánh trưng mới là từ là đúng chính tả? Tưởng chừng đây là từ quen thuộc nhưng nhiều người vẫn có sự nhầm lẫn và viết sai từ “Chưng và Trưng”. Vậy bánh chưng hay là bánh trưng? Tết đến rồi, gọi tên một cách thật đúng nhé! Câu trả lời sẽ có trong bài viết này.
Từ nào đúng chính tả: Bánh chưng hay bánh trưng?
Bánh trưng hay bánh chưng? là một câu hỏi phổ biến vào những ngày đầu năm mới, khi mọi người cùng thưởng thức món bánh đặc trưng của Việt Nam. Cách viết chính xác là ‘bánh chưng’, còn ‘bánh trưng’ là từ sai chính tả.
Từ ‘chưng’ có nguồn gốc từ Hán Việt, có ý nghĩa là hơi nước bay lên, hơi nóng bay lên. Chữ ‘chưng’ là chữ tượng hình, miêu tả lại cách làm bánh bằng nước sôi trong thời gian dài. Bánh chưng là bánh được nấu chín bằng hơi nước. Nguyên liệu để làm bánh chưng gồm có gạo nếp, đậu xanh và thịt lợn, gói trong lá dong và luộc trong nồi nước sôi. Bánh chưng có hình vuông, biểu tượng cho đất, còn bánh giầy có hình tròn, biểu tượng cho trời. Bánh chưng và bánh giầy xuất phát từ một truyền thuyết về vua Hùng Vương thứ 6 và hoàng tử Lang Liêu.
Từ ‘trưng’ có thể hiểu là trưng diện, trang nghiêm, hoặc có thể hiểu là để ở nơi dễ nhìn nhất, để cho mọi người có thể nhìn thấy rõ. Từ này không có liên hệ gì với món bánh chưng ngày Tết. Nhiều người viết sai chính tả do không phân biệt được hai từ này. Một số người còn in sai chính tả trên biển quảng cáo, băng rôn hay các trang web uy tín. Đây là một lỗi nghiêm trọng và cần được khắc phục. Do đó, khi ghép từ ‘trưng’ và ‘bánh’ với nhau sẽ không có ý nghĩa.
Giống như bánh chưng, nhiều người cũng viết sai tên bánh giầy thành bánh dày hoặc thậm chí là bánh dầy/giày.
Một số cuốn từ điển Tiếng Việt hiện đại chỉ đề cập đến bánh chưng - bánh giầy, không nhắc đến bánh trưng, bánh dày, bánh dầy, bánh giày…
Theo GS.TS Nguyễn Đức Tồn - Nguyên Viện trưởng Viện Ngôn ngữ học: chỉ có duy nhất cách viết đúng là "bánh chưng" và "bánh giầy". Không có sự biến thể hay cách viết tương tự nào cho hai từ này.
==> Vậy nên, khi viết về món bánh chưng ngày Tết, bạn cần nhớ rằng chỉ có ‘bánh chưng’ mới là đúng chính tả, còn ‘bánh trưng’ là sai nhé!
Cách phân biệt và phát âm tr và ch trong tiếng Việt chuẩn nhất
Việc băn khoăn bánh chưng hay bánh trưng cũng là do nhiều người không biết cách phân biệt âm “tr và ch” trong tiếng Việt.
Phân biệt âm ch và tr
Để phân biệt được hai âm này bạn cần luyện tập và đọc thật nhiều. Ngoài ra, bạn cần lưu ý một số điều sau để sử dụng đúng “tr và ch”:\
- Trong khi ch có thể tạo nhiều loại từ láy, tr thì hạn chế hơn. Tr chỉ tạo được từ láy theo kiểu láy âm (trắng trẻo), còn ch thì vừa láy âm, vừa láy vần (chông chênh, chơi vơi) (tr chỉ có một số ít từ láy vần: trọc lóc, ...).
- Những danh từ (hay đại từ) chỉ quan hệ thân thuộc trong gia đình đều viết với ch (không viết tr): cha, chú, cháu, chị , chồng, chàng, chút, chắt,…
- Những danh từ chỉ đồ vật thường dùng trong nhà đều viết với ch: chạn, chum, chén, chai, chõng, chiếu, chăn, chảo, chổi,…
- Từ có ý nghĩa phủ định đều viết với ch: chẳng, chưa, chớ, chả,…
- Tên cây, hoa quả; tên các món ăn; cử động, thao tác của cơ thể, động tác lao động chân tay phần lớn viết với ch.
Cách đọc âm ch và tr chính xác
Để nói đúng chữ tr và ch trong tiếng Việt, bạn có thể thực hiện theo các bước sau:
- Chữ tr là một phụ âm ghép, gồm hai chữ cái t và r. Khi nói chữ tr, bạn cần để miệng hơi khép lại và hơi nhô lên phía trước, để lưỡi có thể đặt ở vị trí thích hợp. Tiếp theo, bạn cần uốn cong lưỡi lên phía trên nhưng không chạm vào răng trên. Hơi thở sẽ được đẩy lên cao và sau đó thổi ra theo hình chữ r. Khi nói chữ tr, bạn cần mở miệng vừa đủ để hơi thở thoát ra tự nhiên và tạo ra âm ‘trờ’ rõ ràng.
- Chữ ch là một phụ âm đơn, chỉ có một chữ cái là ch. Khi nói chữ ch, bạn cần để miệng hơi mở, lưỡi thẳng, đầu lưỡi sẽ chạm vào vị trí hai hàm răng gặp nhau, rồi lấy hơi từ trong họng và bật lên để tạo ra âm ‘chờ’.
Trong khi đó, khi nói chữ tr, hai hàm răng sẽ cách nhau ra, cùng với đó, lưỡi sẽ cong lên và lấy hơi mạnh hơn để tạo ra tiếng ‘ho’ và chóp mũi sẽ rung hơn.
Một số thông tin khác về bánh chưng
Sau khi biết rõ bánh chưng hay bánh trưng mới đúng thì có lẽ bạn cũng muốn biết thêm một số thông tin về loại bánh truyền thống này đúng không?
Nguồn gốc của bánh chưng ngày Tết từ đâu?
Món ăn này xuất phát từ một câu chuyện dân gian kể về nguồn gốc của bánh chưng bánh giầy, liên quan đến hoàng tử Lang Liêu ở thời vua Hùng thứ 6. Vua Hùng muốn tìm người thừa kế, nên ra lệnh cho các hoàng tử phải làm món ăn tuyệt vời nhất để cúng tổ tiên.
Lang Liêu là hoàng tử thứ 18, sống trong cảnh nghèo khó, mẹ đã qua đời, cha xa lánh. Anh suy nghĩ mãi không biết làm món gì để dâng vua cha. Một đêm, anh mơ thấy vị Thần chỉ dạy, Lang Liêu đã dùng gạo nếp để làm ra hai loại bánh.
Lang Liêu chọn những hạt gạo tròn trịa, sạch sẽ, đem vo kỹ. Sau đó, anh pha với nhân đậu xay và thịt băm, gói bằng lá dong thành những chiếc bánh hình vuông.
Cũng gạo nếp, sau khi nấu chín và giã nhuyễn, Lang Liêu gói thành bánh hình tròn. Anh đặt tên cho bánh vuông là bánh chưng, còn bánh tròn là bánh giầy. Hai loại bánh mang ý nghĩa công đức của Tiên tổ cao rộng như Trời Đất, che chở muôn loài, sinh linh.
Đến ngày hội, Lang Liêu mang bánh lên dâng vua cha. Vua Hùng nghe xong câu chuyện của hoàng tử, rất hài lòng và khen ngợi, chọn bánh của Lang Liêu để cúng Tiên Vương. Rồi sau đó truyền ngôi cho Lang Liêu.
Ý nghĩa của bánh chưng ngày Tết
Trong lịch sử Việt Nam, bánh chưng và bánh giầy là hai loại bánh gạo quen thuộc. Chúng là biểu tượng của nền văn hóa lúa nước.
Tết cổ truyền của người Việt Nam không thể thiếu bánh chưng. Đây là những món ăn mang ý nghĩa tôn kính tổ tiên, biểu hiện sự tri ân của con cháu. Dù có khó khăn hay giàu có, mỗi gia đình đều cố gắng có ít nhất một cặp bánh để cúng lễ và thưởng thức.
Đây là một phong tục đẹp, gắn liền với lịch sử và văn hóa của dân tộc. Bánh chưng được làm từ lá dong và các thành phần khác. Lá dong là loại lá tự nhiên, còn thịt lợn, đậu xanh và hành tây là những nguyên liệu phổ biến trong ẩm thực Việt Nam. Bánh chưng có hình vuông, tượng trưng cho đất.
Những nguyên liệu này không chỉ tạo nên hương vị đặc trưng cho bánh chưng, mà còn mang ý nghĩa sâu sắc. Gạo nếp biểu thị sự sung túc, thịt lợn biểu thị sự giàu có, đậu xanh biểu thị sự an lành. Bánh chưng còn có hình vuông, tượng trưng cho trái đất, cho sự kiên cố và vững chãi.
Bánh chưng không chỉ là món ăn tâm linh, mà còn là món ăn bổ dưỡng. Nó cung cấp nhiều chất dinh dưỡng như xơ, béo, protein và carbohydrate. Nó cũng rất dễ ăn và ngon miệng. Bánh chưng là một phần không thể thiếu trong ngày Tết của người Việt Nam.
Xem thêm:
- Tất tần tật chi tiết các cách gói bánh chưng vuông, dài ngày tết đẹp nhất
- Review 3 cách rán bánh chưng HOT rần rật cách nào ngon nhất
Các loại bánh chưng ngày Tết
Món ăn này ngày càng đa dạng và phong phú, được sáng tạo theo đặc trưng của từng vùng miền. Sau đây là một số loại bánh chưng nổi tiếng nhất ở Việt Nam:
- Bánh chưng gù: Bánh được làm từ đỗ xanh, gạo nếp nương, thịt lợn. Hình dạng của bánh giống như bánh giò, bánh lá, cong vút (gù). Kích cỡ của bánh chỉ bằng 1/4 chiếc bánh vuông truyền thống.
- Bánh chưng nếp cẩm: Bánh được gói bằng nếp cẩm màu tím hạt dài thay vì nếp trắng. Điều này giúp bánh có màu sắc hấp dẫn và hương vị thơm ngon.
- Bánh chưng ngũ sắc (5 màu): Bánh được làm từ gạo nếp nhưng được nhuộm thành các màu: trắng, xanh, đỏ, tím, vàng, biểu tượng cho ngũ hành.
- Bánh chưng cốm: Bánh có nhân ngọt (thêm đường vàng). Vỏ bánh được làm từ sự kết hợp của cốm khô và gạo nếp ta.
- Bánh chưng chay: Bánh chỉ có nhân đậu, có thể mặn hoặc ngọt tùy thích nhưng không có bột nêm từ thịt, xương và mắm.
- Bánh chưng gấc: Gạo được trộn cùng với ruột gấc ở bước sơ chế đầu tiên, làm cho bánh có màu đỏ cam, thơm và béo hơn so với các loại bánh khác.
Bài viết này Chanh Tươi đã chia sẻ thông tin “bánh chưng hay bánh trưng? Từ nào đúng chính tả? Mong rằng bài viết đã giải đáp được thắc mắc của bạn!
Đăng nhập
Bạn mới biết đến Chanh Tươi Review? Đăng ký
Chúng tôi sẽ gửi đường link lấy lại mật khẩu vào Email của bạn. Vui lòng nhập chính xác Email:
Bình luận 0 Bình luận